Có 2 kết quả:

造詣 zào yì ㄗㄠˋ ㄧˋ造诣 zào yì ㄗㄠˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) academic or artistic attainments
(2) to visit with sb
(3) to call on sb

Từ điển Trung-Anh

(1) academic or artistic attainments
(2) to visit with sb
(3) to call on sb