Có 2 kết quả:
造詣 zào yì ㄗㄠˋ ㄧˋ • 造诣 zào yì ㄗㄠˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) academic or artistic attainments
(2) to visit with sb
(3) to call on sb
(2) to visit with sb
(3) to call on sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) academic or artistic attainments
(2) to visit with sb
(3) to call on sb
(2) to visit with sb
(3) to call on sb
Bình luận 0